Có 2 kết quả:
传递 chuán dì ㄔㄨㄢˊ ㄉㄧˋ • 傳遞 chuán dì ㄔㄨㄢˊ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to transmit
(2) to pass on to sb else
(3) (math.) transitive
(2) to pass on to sb else
(3) (math.) transitive
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to transmit
(2) to pass on to sb else
(3) (math.) transitive
(2) to pass on to sb else
(3) (math.) transitive
Bình luận 0