Có 2 kết quả:

传递 chuán dì ㄔㄨㄢˊ ㄉㄧˋ傳遞 chuán dì ㄔㄨㄢˊ ㄉㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to transmit
(2) to pass on to sb else
(3) (math.) transitive

Từ điển Trung-Anh

(1) to transmit
(2) to pass on to sb else
(3) (math.) transitive